--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
immersion heater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
immersion heater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immersion heater
Phát âm : /i'mə:ʃn'hi:tə/
+ danh từ
que đun nước (nhận chìm xuống nước)
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
immersion heater
:
que đun nước (nhận chìm xuống nước)
+
facilitative
:
thoát khỏi khó khăn, trở ngại, làm cho thuận lợi
+
eye-winker
:
(như) eyelash
+
ngưng trệ
:
Come to a standstill, stagnateSản xuất ngưng trệProduction came to a standstillViệc làm ăn ngưng trệBusiness was stagnant
+
quá ngán
:
Be broken-hearted; feel very deeply